38 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 3 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
19 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
17 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |