38 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 17 | 2 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 32 | 17 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 13 | 12 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 31 | 19 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 35 | 13 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 13 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 25 | 9 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 12 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 38 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 29 | 14 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 26 | 3 | 0 | 0 |
27 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 30 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 13 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 26 | 2 | 0 | 0 |
24 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |