38 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 12 | 4 | 1 | 1 | 0 |
36 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 16 | 5 | 0 | 1 | 0 |
35 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 22 | 12 | 0 | 1 | 0 |
34 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 20 | 3 | 1 | 0 |
33 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 17 | 0 | 2 | 0 |
32 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 23 | 4 | 2 | 0 |
31 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 26 | 22 | 2 | 0 | 1 |
30 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 20 | 2 | 2 | 0 |
29 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 36 | 37 | 0 | 1 | 0 |
28 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 28 | 31 | 5 | 1 | 0 |
27 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 23 | 1 | 3 | 0 |
26 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 16 | 1 | 2 | 0 |
25 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 16 | 1 | 1 | 0 |
24 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 24 | 5 | 4 | 0 |
23 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 16 | 0 | 2 | 0 |
22 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 11 | 1 | 3 | 0 |
21 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 16 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Nouakchott #6 | Giải vô địch quốc gia Mauritania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Nouakchott #6 | Giải vô địch quốc gia Mauritania | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Nouakchott #6 | Giải vô địch quốc gia Mauritania | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |