44 | FC Riga #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 9 | 0 | 0 |
43 | FC Riga #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 9 | 0 | 0 |
42 | FC Riga #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 6 | 0 | 0 |
41 | FC Riga #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Riga #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 7 | 1 | 0 |
39 | FC Riga #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Riga #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 11 | 1 | 0 |
37 | FC Riga #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 37 | 11 | 0 | 0 |
37 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 1 | 0 | 0 |
35 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 5 | 1 | 0 |
34 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 13 | 0 | 1 |
33 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 14 | 0 | 0 |
32 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 18 | 0 | 0 |
31 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 13 | 2 | 0 |
30 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 12 | 1 | 0 |
29 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 9 | 1 | 0 |
28 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 4 | 0 | 0 |
27 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 15 | 2 | 0 | 0 |
26 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 4 | 0 | 0 |
25 | Porto Alegre #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
24 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 19 | 0 | 0 |
23 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 |
22 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 1 | 0 |
21 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 0 |
20 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 |
19 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 0 |
18 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 |
17 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 | 0 |