39 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
24 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
23 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
21 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
20 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |