37 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 15 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 16 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 33 | 6 | 1 | 0 |
34 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 33 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 32 | 10 | 0 | 0 |
32 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 30 | 9 | 0 | 0 |
31 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 36 | 6 | 0 | 0 |
30 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 36 | 10 | 0 | 0 |
29 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 36 | 7 | 0 | 0 |
28 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 36 | 3 | 0 | 0 |
27 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 5 | 0 | 0 |
26 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 32 | 6 | 0 | 0 |
25 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 38 | 4 | 0 | 0 |
24 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 11 | 0 | 0 |
23 | FC Saldus #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 6 | 0 | 0 |
22 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 0 |
21 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 |
20 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 |
19 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 |
18 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 18 | 0 | 1 | 0 |
17 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 2 | 0 | 0 | 0 |