38 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 19 | 0 | 2 | 2 | 1 |
37 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 25 | 0 | 0 | 4 | 1 |
36 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 1 | 2 | 5 | 0 |
35 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 29 | 2 | 3 | 3 | 0 |
34 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 29 | 0 | 3 | 3 | 0 |
33 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 27 | 3 | 3 | 6 | 1 |
32 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 26 | 3 | 6 | 8 | 0 |
31 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 26 | 7 | 12 | 6 | 0 |
30 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 |
29 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 27 | 5 | 19 | 8 | 0 |
28 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 27 | 8 | 21 | 9 | 0 |
27 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 29 | 6 | 19 | 4 | 0 |
26 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 25 | 4 | 20 | 8 | 0 |
25 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 28 | 4 | 25 | 8 | 0 |
24 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 28 | 8 | 27 | 7 | 0 |
23 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 28 | 3 | 11 | 6 | 0 |
22 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 27 | 5 | 14 | 10 | 0 |
21 | FC Anshan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 26 | 5 | 15 | 11 | 0 |
21 | FC Wonsan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Wonsan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 19 | 0 | 1 | 8 | 0 |
19 | FC Wonsan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | FC Wonsan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |