37 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Daugavpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
22 | FK Druskininkai #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FK Druskininkai #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FK Druskininkai #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FK Druskininkai #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | FK Druskininkai #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | FK Druskininkai #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |