40 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 17 | 0 | 0 |
39 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 19 | 0 | 0 |
38 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 30 | 19 | 0 | 0 |
37 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 22 | 17 | 0 | 0 |
36 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 13 | 0 | 0 |
35 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 13 | 0 | 0 |
34 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 15 | 0 | 0 |
33 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 13 | 0 | 0 |
32 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 12 | 0 | 0 |
31 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 19 | 12 | 0 | 0 |
30 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 12 | 8 | 0 | 0 |
29 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 15 | 12 | 0 | 0 |
28 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 15 | 11 | 0 | 0 |
27 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 19 | 13 | 0 | 0 |
26 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 11 | 8 | 0 | 0 |
25 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 3 | 2 | 0 | 0 |
24 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 11 | 9 | 0 | 0 |
23 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 28 | 0 | 0 | 0 |
22 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 24 | 2 | 0 | 0 |
21 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 1 | 0 | 0 |
20 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 33 | 0 | 0 | 0 |
19 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 0 | 0 | 0 |
18 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 0 | 0 | 0 |