38 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 18 | 10 | 0 | 2 | 0 |
37 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 38 | 19 | 0 | 0 | 0 |
36 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 32 | 21 | 2 | 0 | 0 |
35 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 13 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hyde | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 19 | 8 | 0 | 1 | 0 |
33 | Hyde | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 14 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hyde | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 36 | 0 | 3 | 0 |
31 | HK FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | HK FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
29 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 70 | 0 | 1 | 0 |
28 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 46 | 3 | 1 | 0 |
27 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 27 | 44 | 1 | 1 | 0 |
26 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 54 | 3 | 0 | 0 |
25 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 47 | 1 | 1 | 0 |
24 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 |
23 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 37 | 33 | 1 | 2 | 0 |
22 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 25 | 0 | 1 | 0 |
21 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 8 | 0 | 1 | 0 |
20 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 5 | 0 | 1 | 0 |
19 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 9 | 0 | 1 | 0 |
18 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |