14 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 3 | 0 | 1 | 0 |
13 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
12 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
11 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 2 | 0 | 2 | 0 |
10 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
9 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
8 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 1 | 0 | 4 | 0 |
7 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 1 | 1 | 1 | 0 |
6 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
5 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 2 | 1 | 1 | 1 |
4 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
3 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 6 | 2 | 3 | 0 |
2 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 4 | 0 | 2 | 1 |