40 | SG(KOR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC T'aichung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 16 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC T'aichung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 23 | 11 | 0 | 0 |
38 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 9 | 3 | 0 | 0 |
37 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 17 | 0 | 0 |
36 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 10 | 0 | 0 |
35 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 11 | 0 | 0 |
34 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 8 | 0 | 0 |
34 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 3 | 0 | 0 |
32 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 3 | 0 | 0 |
31 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 18 | 0 | 0 |
30 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 2 | 0 | 0 |
29 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 18 | 0 | 0 |
28 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
27 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 6 | 0 | 0 |
26 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 13 | 0 | 0 |
25 | FC T'aichung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 25 | 13 | 0 | 0 |
24 | Haverhill Town | Giải vô địch quốc gia Anh [6.1] | 38 | 24 | 0 | 0 |
23 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 0 | 0 |
23 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 4 | 0 | 0 |
21 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 2 | 0 | 0 |
20 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 0 |
19 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 0 |
18 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 |