37 | Lima #5 | Giải vô địch quốc gia Peru | 11 | 1 | 5 | 0 | 0 |
36 | Lima #5 | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 28 | 3 | 19 | 7 | 0 |
35 | Lima #5 | Giải vô địch quốc gia Peru | 25 | 1 | 8 | 3 | 0 |
35 | Alajuelita | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Lima #5 | Giải vô địch quốc gia Peru | 26 | 0 | 11 | 6 | 0 |
33 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 19 | 5 | 0 |
32 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 0 | 13 | 12 | 0 |
31 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 1 | 22 | 11 | 0 |
30 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 0 | 11 | 9 | 0 |
29 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 31 | 0 | 17 | 8 | 1 |
28 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 17 | 11 | 0 |
27 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 19 | 7 | 0 |
26 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 1 | 15 | 7 | 0 |
25 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 1 | 15 | 11 | 1 |
24 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 9 | 8 | 0 |
23 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 33 | 0 | 6 | 3 | 0 |
22 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
21 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 3 | 1 | 0 |
19 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Kowloon #7 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |