40 | Totness #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 23 | 6 | 0 | 0 |
39 | Totness #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 12 | 1 | 0 |
38 | IFK Kristianstad #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 22 | 7 | 0 | 0 |
37 | IFK Kristianstad #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 16 | 0 | 0 |
36 | IFK Kristianstad #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 12 | 0 | 0 |
35 | IFK Kristianstad #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 25 | 0 | 0 |
34 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 12 | 2 | 0 |
33 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 13 | 0 | 0 |
32 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 9 | 0 | 0 |
31 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 9 | 0 | 0 |
30 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 7 | 0 | 0 |
29 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 16 | 0 | 0 |
28 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 13 | 1 | 0 |
27 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 8 | 0 | 0 |
26 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 40 | 9 | 0 | 0 |
25 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 13 | 0 | 0 |
24 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 |
23 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 |
22 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 0 |
21 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 |
20 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 |
19 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 1 | 0 |
18 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 |