37 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 20 | 3 | 0 | 1 | 1 |
34 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 27 | 0 | 2 | 3 | 0 |
33 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 32 | 2 | 3 | 4 | 0 |
32 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 33 | 1 | 3 | 3 | 0 |
31 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 0 | 4 | 5 | 0 |
30 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 35 | 0 | 3 | 3 | 0 |
29 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 1 | 5 | 3 | 1 |
28 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
27 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 33 | 1 | 8 | 9 | 0 |
25 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 32 | 2 | 21 | 13 | 1 |
24 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 15 | 0 | 4 | 6 | 0 |
23 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 32 | 1 | 7 | 9 | 0 |
22 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 21 | 1 | 0 | 6 | 0 |
21 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 0 | 9 | 8 | 1 |
20 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 0 | 1 | 8 | 0 |
19 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 24 | 0 | 2 | 3 | 0 |
18 | FC Bern #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 23 | 0 | 1 | 5 | 0 |