Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Patavium 2003
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Vaso Nasaridzhe
33
543
33
6
0
60
2
Petre Lazarev
33
517
974
51
0
14
3
Petre Lazarev
33
507
107
445
0
138
4
Gigi Rachinsky
32
484
55
3
0
33
5
Aleksandr Prokhorenko
61
477
553
14
0
23
6
Konstantine Kinkladze
31
438
0
0
333
0
7
Yehlem Akchaoui
31
374
41
2
0
26
8
Gaga Endronikashvili
60
363
19
173
0
79
9
Zerwal Al-Razi
35
FC Diyarb Najm
355
44
262
0
114
10
Irakli Babadishev
38
353
10
6
0
52
11
Tornike Shalikashvili
49
345
37
1
0
18
12
Ghenima Bousquila
50
345
13
0
0
33
13
Jano Kergeais
57
338
34
229
0
61
14
Pavle Abimelikov
33
332
586
36
0
4
15
Badri Ksnis
59
312
13
2
0
25
16
Vakhtang Ninidze
30
305
33
289
0
114
17
Ilia Godherdzeshvili
38
297
61
219
0
80
18
Papuna Barataev
58
280
13
3
0
13
19
Nicolay Potapkin
29
279
76
266
0
74
20
Manuchar Dzhugashvili
68
278
9
0
0
19
21
Mikheil Robitov
59
275
16
1
0
14
22
Goderdzi Anjaparidze
36
261
10
105
0
57
23
Givi Gedevanishvili
62
255
0
0
86
0
24
Mamuka Manvelov
62
245
20
90
0
58
25
Santiago Leão
83
245
169
15
0
5
26
Bakur Dadian-Mingrelsky
71
242
0
0
66
0
27
Petre Tarkhan-Mouravi
72
241
20
86
0
52
28
Kakha Shanidze
69
236
0
0
62
0
29
Elguja Orbelianov
68
226
12
0
0
14
30
Lucio Nayares
84
221
7
28
0
60
31
Vasil Turkistanishvili
58
217
8
0
0
26
32
Giorgi Orbelianov
61
207
5
45
0
24
33
Mindia Arghutashvili
73
204
139
11
0
5
34
Otar Botsvade
60
202
117
2
0
0
35
Gogita Shalikov
66
201
11
97
0
36
36
Vakhtang Abimelikov
56
192
16
0
0
17
37
Archil Iashvili
65
191
4
0
0
16
38
Pavle Jorjadze
59
191
0
0
73
4
39
Michael Della Morte
85
184
0
0
96
0
40
Yusri Bidouane
32
174
25
2
0
19
41
Nodar Sumbatashvili
64
173
13
54
0
35
42
Paata Vakhvakhishvili
67
167
8
28
0
30
43
Manuchar Paichadze
65
163
2
0
0
12
44
Erekle Kobulov
71
160
86
10
0
5
45
Tomás Regueiro
92
159
26
0
0
7
46
Ioseb Sumbatov
61
158
5
0
0
20
47
Ivan Conforto
85
154
15
0
0
6
48
Tengiz Kavkasidze
68
150
10
37
0
47
49
Amiran Tsulukidze
65
145
103
3
0
1
50
Ivane Melikishvili
59
140
1
32
0
25
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games