Cardiff City FC
Tên | Cardiff City FC |
---|---|
Huấn luyện viên | 我的剑会笑 |
Quốc gia | Anh |
Thành phố | London |
Sân vận động | 我的剑会笑, Sức chứa: 200,000 |
Danh tiếng | 12,097,990 |
Đội U21 | Có |
Giải đấu | Giải vô địch quốc gia Anh |
Cúp quốc gia | Cúp quốc gia |
Cúp khác | Cúp trẻ U21 |
Trận kế (tất cả) | Ngày mai - 03:02 Cardiff City FC vs. Sunderland Thugs! (Giao hữu) |
Kết quả thi đấu gần đây (tất cả) | BHBTT? |
Ngôi sao đội bóng (tất cả) |
|
Đội hình trung bình tốt nhất Giá trị đội hình tốt nhất trung bình được tính bằng cách lấy thủ môn và 10 cầu thủ tốt nhất trên sân (bất kể vị trí). |
So sánh các đội
Chỉ người dùng V.I.P mới có thể so sánh. V.I.P () có thể so sánh các cầu thủ hoặc V.I.P () có thể so sánh các đội bóng để thấy được những khác biệt tổng quan.