Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Vitória Santo António #2
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Licínio Palmeira
80
464
16
69
0
90
2
Kaura Seriate
71
452
13
1
0
26
3
Leonel Regodeiro
64
450
59
158
0
161
4
Leonardo Morgia
66
447
9
48
0
89
5
Haílton Canela
35
444
1
0
0
35
6
Ivan Gualtieri
66
424
3
0
0
39
7
Tommaso Ronci
67
374
203
9
0
19
8
Marcos Lobo
65
373
6
99
0
150
9
Alessio Santorio
70
373
254
17
0
6
10
Adonis Sbokos
77
351
92
5
0
17
11
Rodrigo Feitosa
33
Atletico Vila-real
303
183
4
0
8
12
Alan Trappenberg
33
302
5
0
0
32
13
Christopher Dalling
30
299
21
87
0
73
14
Custódio Jorge
32
291
5
0
0
36
15
Isidro Palazuelos
76
288
1
0
0
14
16
Armando Fuego
71
266
2
3
0
22
17
Pepe Carrizo-Jimenez
69
261
0
0
0
27
18
Remko Bateu
33
FC Murcia #6
210
5
55
0
47
19
Germano Henriques
33
208
5
35
0
95
20
Bing-zhang Joe
77
192
0
0
0
1
21
Mariano Mangueira
24
184
71
6
0
7
22
George Sivukhin
80
168
25
40
0
48
23
Márcio Minho
38
152
64
6
0
6
24
Arthur Faustino
27
137
5
23
0
91
25
Mrigank Srijata
81
137
5
43
0
22
26
Mauro del Noce
69
127
1
0
0
5
27
Gianluca Vicedomini
71
118
0
0
23
1
28
Anderson Espadinha
65
112
4
0
0
19
29
Tjerk Hagerman
24
108
0
9
0
39
30
Baltasar Dalmases
22
108
14
36
0
29
31
Madjer Pita
24
107
0
0
0
34
32
Andre Reus
33
Sporting Vila do Conde #4
99
0
0
12
0
33
Donald Zatorski
79
98
1
0
0
16
34
Haílton Onofre
33
77
0
0
12
0
35
Camilo Mangueira
69
75
0
0
0
14
36
André Peixe
21
53
29
0
0
1
37
Jake Daalder
23
48
1
0
0
22
38
Rolf Weigel
70
48
0
0
0
7
39
Raimundo Oliveira
24
Sporting Loures #3
47
11
0
0
2
40
Arghun Gansukh
80
47
7
0
0
5
41
Rolf Gudmundsen
32
Falcon fc
38
0
0
0
1
42
Aritz Ordorica
33
38
17
0
0
1
43
Hami Chokron
36
San Cristóbal #2
37
0
1
0
1
44
Eustaquio Alzina
67
36
0
0
24
0
45
Tobías Bertrán
63
36
1
0
0
1
46
Conor McNabb
34
Shkodër #7
35
57
2
0
2
47
Jan Šmid
39
35
0
0
0
0
48
Mihai Huluban
34
Gatto
35
1
11
0
0
49
Gaetano Muscioni
69
35
11
2
0
1
50
Ignazio Gardini
33
AS Latina
34
1
0
0
4
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games