Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Singapore FC #29
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Ninh Ngọc Hải
64
666
23
5
0
52
2
Dương Duy Nhượng
59
608
23
138
0
184
3
Phùng Hướng Bình
62
573
7
0
0
29
4
Dương Ngọc Thiện
66
567
0
0
52
3
5
Lư Duy Kính
59
555
377
22
0
22
6
Trần Hồng Nhuận
63
511
348
20
0
22
7
Nung Chakrabonse
36
506
26
45
0
208
8
Anuia Pisit-na
33
503
5
0
0
62
9
Phan Chí Thiện
67
501
112
9
0
20
10
Gaudino Lebran
64
482
56
218
0
175
11
Đồng Xuân Hiếu
67
473
2
0
0
33
12
Vidura Chutimant
40
456
101
8
0
27
13
Phraisong Ratana
37
415
6
36
0
85
14
Kukrit Nitpattanasai
33
414
7
3
0
52
15
Si Kulawanit
34
413
6
39
0
59
16
Witsanunat Boonmee
30
408
14
80
0
81
17
Pramoj Diskul
35
398
6
48
0
111
18
Sum Yao-Yun
33
358
12
57
0
78
19
Hai-feng Mok
72
357
208
8
0
19
20
Mạc Văn Đông
70
343
1
3
0
33
21
Lý Minh Anh
71
339
3
0
0
20
22
Pichit Sunthorn
38
329
6
12
0
114
23
Chuia Praves
31
328
58
8
0
19
24
Doãn Việt Thương
79
301
6
1
0
25
25
Boon-Mee Chalor
33
204
3
1
0
21
26
Sanun Ratana
71
204
7
74
0
42
27
Chao-Tak Ratana
34
197
7
1
0
74
28
Lek Khumpai
36
194
0
0
16
0
29
Fernán Figueira
61
191
0
0
66
1
30
Suphatra Pichit
73
186
0
7
0
49
31
Huỳnh Minh Khánh
22
164
178
4
0
14
32
Dionísio Neto
68
153
16
1
0
19
33
Harold Jessope
23
146
153
4
0
8
34
Alwan Amrin
73
131
13
50
0
54
35
Bhakdi Chamroon
68
128
1
0
0
19
36
Kim Kim Hoàng
78
115
0
0
25
0
37
Dương Quyết Thắng
62
109
33
84
0
0
38
Eugene Eriq
75
104
11
77
0
27
39
Hainad Sanya
31
99
1
1
0
45
40
Từ Tuấn Thành
77
94
0
0
0
11
41
Chalerm Sunthorn
69
85
0
1
0
7
42
Udom Chatichai
70
77
0
3
0
21
43
Kasemsan Klinpraneet
24
73
6
1
0
2
44
Nak Prapass
21
71
1
0
0
7
45
Othong Sanya
68
63
0
0
0
7
46
Xabi Chamoro
62
42
0
0
0
8
47
Noppadon Kriangsak
60
38
1
0
0
9
48
Ronaldo Baniqued
38
Isótopos de Hortaleza
35
0
0
20
0
49
Doãn Minh Tân
59
35
22
0
0
1
50
Andria Shanidze
59
32
23
0
0
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games