tháng 12 4 2021 | M. Tuteru | FC Imperial Beach | FC Lami #2 (Đang cho mượn) | (RSD549 927) |
tháng 9 15 2021 | B. Lavalle | FC Lami #2 | Không có | RSD1 203 194 |
tháng 1 28 2021 | T. Nori | Blackburn Rovers | FC Lami #2 (Đang cho mượn) | (RSD1 348 991) |
tháng 1 24 2021 | A. Balewa | ANFK | FC Lami #2 | RSD30 418 290 |
tháng 11 7 2020 | O. Serroukh | FC Lami #2 | Không có | RSD2 424 764 |
tháng 10 17 2020 | Z. Bahari | FC Airai #7 | FC Lami #2 (Đang cho mượn) | (RSD374 868) |
tháng 8 22 2020 | O. Serroukh | FC Sigatoka #2 | FC Lami #2 | RSD3 623 014 |
tháng 6 24 2020 | M. Sestak | FC Lami #2 | Không có | Bị sa thải với người quản lý |
tháng 6 24 2020 | E. Murray | FC Lami #2 | Không có | Bị sa thải với người quản lý |
tháng 6 24 2020 | F. Metting | FC Lami #2 | Không có | Bị sa thải với người quản lý |
tháng 6 7 2020 | B. Nebipusenwosret | FC Lami #2 | Internacionālā Daugava FC | RSD1 719 001 |
tháng 6 7 2020 | C. Beaudoin | FC Lami #2 | FK Madpool | RSD1 983 002 |
tháng 5 13 2020 | J. Hargraves | FC Lami #2 | Không có | RSD1 478 428 |
tháng 5 12 2020 | B. Lavalle | Ñémby #2 | FC Lami #2 | RSD2 090 000 |
tháng 5 12 2020 | E. Bonnissel | Hamilton FC | FC Lami #2 (Đang cho mượn) | (RSD1 463 720) |
tháng 3 21 2020 | P. Te | FC Lami #2 | milan U13 | RSD1 155 000 |
tháng 3 20 2020 | I. Prat | San Juan de Dios | FC Lami #2 (Đang cho mượn) | (RSD961 584) |
tháng 3 19 2020 | A. Udaya | FC Lami #2 | Không có | RSD1 586 304 |
tháng 3 19 2020 | E. Jagnesh | FC Lami #2 | Không có | RSD1 586 304 |
tháng 3 16 2020 | E. Bartolović | Mainz 05 | FC Lami #2 | RSD3 946 000 |
tháng 3 9 2020 | T. Nam'ulu | FC Lami #2 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 3 8 2020 | F. Metting | Carlisle City #3 | FC Lami #2 | Di chuyển với người quản lý |
tháng 3 8 2020 | M. Sestak | Carlisle City #3 | FC Lami #2 | Di chuyển với người quản lý |
tháng 3 8 2020 | E. Murray | Carlisle City #3 | FC Lami #2 | Di chuyển với người quản lý |
tháng 2 24 2020 | I. Vallenilla | FC Lami #2 | Không có | RSD1 388 016 |