Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Sofia #14
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Abdurahman Sadiku
59
567
353
19
0
22
2
Adrian Topuzov
61
544
0
0
64
0
3
Malcolm Demmer
64
526
367
23
0
21
4
Haralambi Diyanov
71
518
15
1
0
79
5
Yavor Samardjiev
61
512
4
38
0
61
6
András Ötvös
59
482
14
0
0
43
7
Bodromir Lunchev
80
475
38
123
0
116
8
Ozan Corekci
74
471
49
155
0
140
9
Acho Marangozov
74
445
10
0
0
72
10
Iskren Strashilov
60
440
13
1
1
59
11
Yakov Vangiev
77
430
12
100
0
121
12
Liuben Kounev
60
429
2
2
0
65
13
Vlado Radkov
60
423
4
25
0
69
14
Xheladin Sadiraj
32
380
267
18
0
41
15
Kálmán Filkor
63
370
31
134
0
106
16
Gabriel Bonev
71
368
12
61
0
99
17
Rangel Chekov
38
360
6
23
0
61
18
Emilian Handzhiev
74
332
148
11
0
7
19
Krustio Hlutev
75
326
3
1
0
50
20
Slavko Dolinar
35
316
2
0
0
10
21
Valentin Dochev
33
270
12
1
0
36
22
Javorko Jujić
26
262
6
55
0
59
23
Sümer Kadri
26
257
5
1
1
35
24
Zlatomir Borimirov
30
257
23
2
0
7
25
Boris Yulianov
26
234
166
6
0
8
26
Kristers Miķelsons
75
220
2
0
0
20
27
Slaven Vrabić
29
166
20
117
0
66
28
Zhelyazko Nalbantov
35
143
10
1
0
10
29
Manuil Petkov
36
137
0
0
6
1
30
Boris Velyaminov
59
134
8
4
0
9
31
Dănuţ Sereş
26
127
1
0
0
9
32
Naum Dramalov
24
101
0
2
0
16
33
Daniel Stanishev
35
85
0
1
0
13
34
Acho Buzalov
34
75
0
1
0
8
35
Antim Berdev
32
69
0
3
0
12
36
Dragomir Gadzhev
24
60
0
0
6
0
37
Dragan Valkov
27
57
2
0
0
14
38
Kubrat Bliznakov
22
56
0
0
5
0
39
Ivaylo Gavrilov
65
49
0
0
1
1
40
Aurel Teodorescu
23
48
31
1
0
2
41
Todor Stojmenović
25
46
0
0
0
8
42
Pencho Pendarev
61
38
0
1
0
11
43
Anton Panchev
61
36
3
0
0
2
44
Traicho Bachev
37
32
21
1
0
1
45
Mugur Tetea
19
AC Sainty
31
0
0
2
1
46
Cvijetin Letilović
25
Један
31
15
0
0
2
47
Silvian Ioniţă
29
FC Foča
31
11
2
0
1
48
Grgur Abazović
56
31
0
0
0
0
49
Rainer Rosenmann
29
30
0
0
0
1
50
Grigore Firea
31
FC Ózd
29
6
10
0
5
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games