FC Gyor #11 hu

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 1 28 2021gh G. Daddahhr Rocky Boyshu FC Gyor #11RSD3 989 049
tháng 7 29 2020it M. Colleanohu FC Gyor #11Không cóRSD1 116 665
tháng 6 6 2020hu B. Ráczhu FC Gyor #11Không cóRSD1 203 194
tháng 5 7 2020gr O. Papadiamantopouloshu FC Gyor #11Không cóRSD1 388 016
tháng 5 6 2020cz T. Kanovskyhu FC Gyor #11Không cóRSD1 293 625
tháng 12 3 2019ao J. Moitahu FC Gyor #11Không cóRSD1 486 423
tháng 12 2 2019pf M. Lemaneahu FC Gyor #11Không cóRSD1 588 903
tháng 8 22 2019hu M. Munkácsihu FC Gyor #11Không cóRSD1 375 078
tháng 8 21 2019lc J. Khanderiahu FC Gyor #11Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 8 21 2019qa S. Al Khlaiwihu FC Gyor #11Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 1 31 2019it C. Ciuffetelliit Parma FChu FC Gyor #11 (Đang cho mượn)(RSD1 132 300)
tháng 1 28 2019es A. Tizolsm Cillo FChu FC Gyor #11 (Đang cho mượn)(RSD248 820)
tháng 1 28 2019tw K. Chengtw FC Chilung #3hu FC Gyor #11 (Đang cho mượn)(RSD731 400)
tháng 1 28 2019eng G. Pruetthu FC Gyor #11Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 7 20 2018hu E. Mészároshu FC Gyor #11Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 5 29 2018hu M. Fábiánhu FC Gyor #11Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 5 19 2018gd D. Fellgr Axinoshu FC Gyor #11 (Đang cho mượn)(RSD477 069)
tháng 5 15 2018hu M. Kivéshu FC Székesfehérvár #8hu FC Gyor #11 (Đang cho mượn)(RSD873 434)
tháng 5 15 2018hu Z. Szabóhu FC Gyor #11vn HoangAn FCRSD63 781
tháng 5 15 2018gr N. Kyriakouhu FC Gyor #11hu Siófoki BFC (Đang cho mượn)(RSD746 357)
tháng 5 12 2018zw R. Moqhabizw INTER Zanettihu FC Gyor #11 (Đang cho mượn)(RSD281 450)
tháng 5 11 2018gr O. Papadiamantopoulosgr Olympiacos Kalamatas FChu FC Gyor #11RSD15 885 389
tháng 3 28 2018sv M. Vásquezls FC Maseru #3hu FC Gyor #11 (Đang cho mượn)(RSD603 689)
tháng 3 28 2018gib M. Calvinhu FC Gyor #11Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 3 28 2018sm G. Giorginihu FC Gyor #11Không cóCầu thủ đã bị sa thải