Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Peking Roma
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Shahruz Najafi
32
658
1423
165
0
11
2
Pirooz Sadeghian
36
626
0
0
475
1
3
Taavi Aaltonen
67
Wuxi Utd
560
0
0
350
1
4
Ashkan Nikzad
32
559
607
767
0
44
5
Kiyan Fahim
72
478
31
298
0
63
6
Hadi Gharagozlou
29
466
27
22
0
12
7
Mehrak Mihani
35
409
976
128
0
3
8
Duane Coltman
60
390
94
270
0
13
9
Kurosh Mohammadi
30
FC Barcelona
388
0
0
0
8
10
Helal Merer
46
Liberia
371
0
0
265
5
11
Hormazed Naimi
33
[ZERO]Hubei Evergrande
363
34
8
0
5
12
Peyman Gerami
34
浙江绿城队
361
19
24
0
15
13
Hossein Saberi
27
360
601
62
0
2
14
Salar Bagheri
34
FC Kadıoğlu Gençlik ⭐
337
2
1
0
6
15
Asadollah Moini
27
327
9
4
0
10
16
Forood Moini
29
Kocaelispor
327
525
55
0
7
17
Marc Le Blanc
62
322
249
5
0
1
18
Maximiliano Deguzman
72
322
1
0
0
7
19
Salman Radan
64
319
299
6
0
4
20
Isidoro Bal
71
314
260
2
0
8
21
Ahoura Sharifi Motlagh
34
Keruing Rasa FB
301
185
405
0
22
22
Javad Daneshmand
67
301
258
1
0
2
23
Hamed Konaté
55
300
383
16
0
13
24
Danil Polyansky
25
Gaujmalas avoti
298
23
191
0
7
25
Rahmat Fereydooni
30
MPL Nottingham Forest
298
13
497
0
7
26
Mikhail Penkin
42
298
234
293
0
37
27
Hamza Galyamov
59
297
261
14
0
6
28
Thabo Mahabane
66
294
11
229
0
20
29
Tooraj Mirzazadeh
62
288
8
147
0
21
30
Ridwan Kaouch
72
284
1
111
0
33
31
Oumar Dabo
44
281
458
48
0
3
32
Young-Soo An
80
277
4
54
0
36
33
Āris Udenāns
62
273
1
0
0
3
34
Ali-dad Bahrami
70
271
0
0
0
2
35
Vasily Zhuravlev
65
266
1
0
0
5
36
Abolghasem Salimpoor
61
265
5
0
0
11
37
Kahumanu Koroi
53
255
2
2
0
1
38
Grigory Fedoriv
67
254
0
0
0
4
39
Nikolai Gratchev
33
御剑十天
249
16
520
0
16
40
Juan Luis Larra
57
249
1
102
0
15
41
Laiafi Ieremia
54
243
4
5
0
3
42
Piotr Kolarczyk
60
239
1
3
0
10
43
Forood Kheradmand
63
239
1
0
1
13
44
Babak Ahrari
28
FC Csepel
236
119
191
0
21
45
Craig Staley
75
235
0
0
97
0
46
Shaya Nariman
36
Olympic Massilia
232
176
224
0
19
47
Serhat Menderes
72
231
1
0
0
3
48
Hooshmand Safari
25
229
31
5
0
3
49
Aref Mehrayin
68
227
0
0
1
8
50
Buassi Hafoka
72
226
2
0
0
2
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games