Kiki FC
Loại công trình | Cấp | Nhân viên |
---|---|---|
Cửa hàng lưu niệm | 8 | |
Dịch vụ | 8 | |
Trạm y tế | 6 | T. Tavales |
Phòng truyền thống | 32 | |
Văn phòng | 8 | |
Văn phòng cò | 10 | T. Orrick |
Sân vận động | 9 | |
Học viện bóng đá | 1 | S. Maidman |
Lò đào tạo trẻ | 9 |
Loại công trình | Cấp | Nhân viên |
---|---|---|
Cửa hàng lưu niệm | 8 | |
Dịch vụ | 8 | |
Trạm y tế | 6 | T. Tavales |
Phòng truyền thống | 32 | |
Văn phòng | 8 | |
Văn phòng cò | 10 | T. Orrick |
Sân vận động | 9 | |
Học viện bóng đá | 1 | S. Maidman |
Lò đào tạo trẻ | 9 |