〓□ W □〓
Cúp/Giải đấu hiện tại
〓□ W □〓 vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 1 | 79 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu 〓□ W □〓 đã tham gia.
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 79 | - | 79 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 78 | - | 78 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 77 | - | 77 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 76 | - | 76 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 75 | - | 75 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 74 | - | 74 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 73 | - | 73 |
Giải đấu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 6 | 78 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 16 | 77 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 16 | 76 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 16 | 75 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 16 | 74 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 16 | 73 |
Cúp trẻ U21
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 79 | - | 79 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 78 | - | 78 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 77 | - | 77 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 76 | - | 76 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 75 | - | 75 |