Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Steaua 86
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Hang-fu Lau
76
588
0
0
106
0
2
Adolfo Echabarne
63
472
27
190
0
114
3
Dominique Vénard
66
419
2
75
0
98
4
Ilya Mikitenko
58
413
2
2
0
38
5
Tung-chi Leong
73
409
19
87
0
69
6
Franjo Kljajić
40
402
4
0
0
16
7
Milán Mór
39
380
32
107
0
119
8
Feliks Krzykała
33
FC Vienna
354
286
17
0
9
9
Teodoro Hernández
62
333
226
12
0
10
10
Vittorio Boccapecci
76
329
39
145
0
25
11
Radamel Calvo-Sotelo
66
320
1
0
0
35
12
Jacenty Lechowicz
71
307
5
1
0
53
13
Egziabher Madraa
67
299
10
78
0
64
14
Ivaylo Papazov
29
FC Cluj-Napoca #3
294
177
15
0
17
15
Basarab Preda
38
275
7
0
0
37
16
Juan Luis Doneis
67
274
4
1
0
28
17
Yaroslav Ignatov
34
FC Buzau #2
265
45
148
0
87
18
Sandro Lessa
78
255
4
0
0
23
19
Chae-P'il Kang
78
239
150
17
0
23
20
Jaroslav Pavlik
71
235
2
0
0
4
21
Abrefa Dramé
74
227
2
1
0
4
22
Adil Hermach
68
206
10
106
0
33
23
Johannes Reynderts
74
206
16
94
0
51
24
Li-zhi Tsai
67
194
123
3
0
1
25
Michael Pile
71
183
92
6
0
8
26
Willibald Rathenau
30
Brzeg #2
182
0
0
40
0
27
Kevin Lindahl
71
174
89
2
0
2
28
Jerzy Glazik
72
173
1
0
0
6
29
Eren Hoca
74
173
132
6
0
2
30
Asier Carvalho
75
170
0
0
0
12
31
Horaţiu Voineanu
73
165
1
38
0
4
32
Niall Donovan
58
161
23
116
0
4
33
Florian Boereanu
57
154
0
0
68
0
34
Bin-ying Gou
73
148
3
0
0
14
35
Murat Musaev
80
141
14
37
0
16
36
Tiki Likiliki
77
136
9
43
0
27
37
Lance Burner
58
130
121
7
0
3
38
Hernán Brindisi
37
128
2
28
0
11
39
Jagjivan Jayaram
67
125
1
39
0
14
40
Toshiki Nagano
73
124
3
25
0
11
41
On Tsip
29
Yueyang #11
120
3
2
0
10
42
Tse-peng Mei
69
118
0
0
0
13
43
Ewunga Vidini
67
111
60
0
0
1
44
Piri Kopia
72
110
8
26
0
12
45
Emilian Beudean
26
FC Pomorie
108
4
2
0
0
46
Sharafat Tareen
73
103
0
0
0
8
47
Gheorghe Pădureţu
28
101
4
0
0
12
48
Shin-Wa Rim
67
96
39
4
0
2
49
Zhen-ying Ling
72
89
1
20
0
9
50
Khaswaho Manihera
75
76
2
18
0
7
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Thách đấu
© 2013
Delft Games