Misty Rain Loft
Cúp/Giải đấu hiện tại
Misty Rain Loft vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai Bảng | ? | 84 |
Cúp quốc gia Ghana mùa 84 | BK | 84 |
Giải vô địch quốc gia Ghana | ? | 84 |
Cúp trẻ U21 Ghana mùa 84 | - | 84 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu Misty Rain Loft đã tham gia.
Quốc tế
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp quốc gia Ghana mùa 83 | BK | 83 |
Cúp quốc gia Ghana mùa 82 | BK | 82 |
Cúp quốc gia Ghana mùa 81 | TK | 81 |
Cúp quốc gia Ghana mùa 80 | - | 80 |
Cúp quốc gia Ghana mùa 79 | BK | 79 |
Cúp quốc gia Ghana mùa 78 | TK | 78 |
Giải đấu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ghana | 5 | 83 |
Giải vô địch quốc gia Ghana | 5 | 82 |
Giải vô địch quốc gia Ghana | 4 | 81 |
Giải vô địch quốc gia Ghana | 5 | 80 |
Giải vô địch quốc gia Ghana | 5 | 79 |
Giải vô địch quốc gia Ghana | 3 | 78 |
Cúp trẻ U21
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp trẻ U21 Ghana mùa 83 | - | 83 |
Cúp trẻ U21 Ghana mùa 82 | - | 82 |
Cúp trẻ U21 Ghana mùa 81 | BK | 81 |
Cúp trẻ U21 Ghana mùa 80 | - | 80 |
Cúp trẻ U21 Ghana mùa 79 | TK | 79 |
Cúp trẻ U21 Ghana mùa 78 | - | 78 |
Cúp giao hữu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
xiangdangkeyi mùa 83 | V1 | 83 |
wp cup mùa 78 | V1 | 78 |