Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Caracas 2004 FC
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Manuel Alpuche
63
661
8
0
0
46
2
Toribio Sarreal
64
622
348
32
0
22
3
Ronaldo Abrahantes
71
575
469
51
0
17
4
Sebastiaan Hoekstra
64
556
43
142
0
176
5
Laurens Versteeg
66
546
61
207
0
202
6
Jaime Manta
72
473
50
115
0
118
7
Steven Fruytier
71
453
62
204
0
137
8
Jerónimo Pires
78
388
0
0
52
1
9
Juan Torres
30
357
7
3
0
37
10
José Luis Rufo
73
351
2
0
0
52
11
Enzo Sagrado
72
347
12
0
0
89
12
Semih Yalpat
83
317
3
1
0
3
13
Aurelio López Carrillo
66
302
3
19
0
41
14
Wamp Hafoka
83
294
23
55
0
65
15
Timothy Cobb
58
291
267
10
0
15
16
Isaac Núñez Bruguera
34
284
4
1
0
23
17
Gustavo Bragança
82
273
18
70
0
63
18
Sergi Cevallos
31
Everton de Viña de Mar
272
14
14
0
34
19
Miguel Ángel Sotero
35
267
140
6
0
18
20
Dimitrije Balog
33
230
11
62
0
59
21
Shane Register
33
Moto Clube
228
0
0
63
1
22
Herminio Tejeda
81
224
10
27
0
16
23
Maba Appin
32
215
6
51
0
54
24
Tim Blažič
30
FC Luganville
214
4
5
0
14
25
Giovanni Sonego
29
Real Blue FC
200
23
72
0
51
26
Iñaki Traconis
26
186
55
5
0
3
27
David Kile
35
Värmdö FF #4
177
0
0
0
12
28
Héctor Perches
34
Greater Sudbury #2
173
23
79
0
10
29
Narciso Altube
24
169
111
10
0
2
30
Frank Galeano
71
163
5
25
0
51
31
António Monteiro
29
Instituto ACC
155
1
30
0
47
32
Máximo Inarra
67
129
0
1
0
22
33
Jaime Molinero
23
114
1
11
0
34
34
Kiko Reyna
27
110
1
12
0
21
35
Diego Abersin
71
109
2
0
0
39
36
Gaetan Duclos
33
93
0
0
0
7
37
Guillem Mazariego
21
66
0
0
8
2
38
Borja Vallado
26
60
2
5
0
16
39
Enric Burdisso
70
55
6
1
0
4
40
Mario Basaldo
28
54
0
0
6
0
41
Juanma Situ
20
49
0
0
0
14
42
Samuel Quijano
25
47
7
0
0
1
43
Leonel Vaca
25
44
0
1
0
12
44
Gil Sesimbra
29
Mariara #3
44
0
0
12
1
45
Imanol Caratachea
69
44
0
0
0
0
46
Adolfo Summa
20
37
0
0
0
12
47
Marco Ardizzone
30
Pisa Sporting Club
37
0
0
0
0
48
Zach Bledsoe
29
37
37
0
0
0
49
Esteban Lupio
32
Itapevi #2
37
0
0
22
0
50
Ming Lam
27
William Penn FC
37
19
1
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Thách đấu
© 2013
Delft Games