Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Eintracht Frankfurt
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 85
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Ga To
54
627
117
384
0
95
2
Bernhard Wildhaber
52
622
0
0
381
21
3
Willibald Kornfeld
80
569
0
0
215
5
4
Musa Ndaw
60
514
327
3
0
15
5
Cengiz Pamukoğlu
57
498
453
13
0
11
6
Friederich Helfenbein
85
486
128
82
0
78
7
Vangelis Mpeglitis
44
482
491
12
0
4
8
Miguel Rodríguez
84
482
177
29
0
29
9
Ilhan Tansel
98
457
18
136
0
40
10
Fritz Koppen
37
454
0
0
250
8
11
Joseph Apfelbaum
69
441
5
0
0
62
12
Michaël Sagebrecht
43
426
136
350
0
43
13
Roby Bindi
30
FC Alapi
420
251
323
0
66
14
Marek Bormann
96
420
52
43
0
79
15
Dietrich Nimtz
70
404
150
3
0
16
16
Jason Bourne
99
404
296
6
0
10
17
Mustapha Al-Sharani
60
380
3
3
0
74
18
Momodou Dako
61
367
3
34
0
63
19
Lars Nerlinger
35
The king of Manichaeism
364
2
0
0
28
20
Mesut Rahman
32
Sao Paulo V
362
3
72
0
103
21
George Lindenbaum
76
362
44
67
0
103
22
Nkruma Kamah
62
354
0
0
0
26
23
José Ángel Tellez
70
350
2
0
0
70
24
Dado Ćorić
73
342
2
37
0
113
25
Gennaro Milano
30
329
301
23
0
6
26
Renke Beil
35
FTC Isti II
313
275
13
0
12
27
Kepagane Leaupepe
84
308
72
9
0
17
28
Udo Rosner
31
307
8
190
0
47
29
Alun Calderbank
63
305
5
101
0
44
30
Leighton McFee
75
300
126
10
0
13
31
Bernhard Arrau
72
300
1
0
0
75
32
Khenti Al Dwairan
74
292
0
1
0
23
33
Narinder Thommana
69
279
7
103
0
34
34
Bert Landsberger
32
Thor Waterschei
274
1
5
0
11
35
Çağrı Ergin
38
269
0
4
0
28
36
Fabian Wening
57
255
0
0
151
4
37
Lao-che Yong-chuan
65
249
0
0
0
5
38
Udo Adorf
33
[ZERO]Hubei Evergrande
236
153
19
0
8
39
Nuri Bilge Torun
72
229
2
0
0
50
40
Sebastian Kass
30
222
1
9
0
26
41
Karl-Heinz Fröhlich
34
222
4
3
0
15
42
Gianluca Fortini
72
219
81
5
0
6
43
Yu Phan
67
218
0
0
122
0
44
Alberto Einstein
76
218
3
1
0
4
45
Muhammed Tolga
75
217
0
0
0
23
46
Thibaut Guiraud
72
211
0
0
0
5
47
Kristján Kristbergursson
71
209
2
28
0
74
48
Peter Eckstein
28
202
3
18
0
12
49
Genādijs Jemeļins
78
194
2
72
0
67
50
Karl Gerasch
84
194
0
0
0
12
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games