Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Peshawar
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Shahid Sunanda
66
658
15
134
0
203
2
Ralpa Man Singh
63
638
67
252
0
215
3
Jamal Gohir
37
626
12
41
0
148
4
Edward Aguilar
72
611
0
0
111
2
5
Wangdü Jamtsho
70
583
6
0
0
64
6
Yaqub Shambhani
32
571
8
1
0
60
7
Bazid Thind
75
473
0
0
68
0
8
Saklain Abdul Qadir
73
463
3
39
0
79
9
Joss Hennissy
82
456
67
205
0
91
10
Eugen Ceauşescu
31
442
428
21
0
15
11
Pir Siyal
76
410
7
1
2
41
12
Aga Mahmood Hussain
76
399
4
45
0
61
13
Sardar Zaimukhes
37
367
3
3
0
47
14
Daud Tarkhan
35
335
3
17
0
79
15
Iman Angra
74
326
8
0
0
59
16
Anthony Lahiri
30
322
128
256
0
103
17
Lalitkumar Venkataraman
69
319
278
12
0
7
18
Husain Sial
30
279
60
9
0
22
19
Nadim Kermani
75
258
63
10
0
5
20
Iman Soomro
31
250
14
0
0
29
21
Younis Soomro
25
223
1
5
0
49
22
Tariq Tirmirzi
74
201
3
0
0
38
23
Naag Radhey
25
188
3
0
0
14
24
Salim Butt
73
181
0
0
0
30
25
Abid Khaskheli
69
174
2
3
0
34
26
Carl Lennon
70
168
130
6
0
1
27
Juanjo De Güemes
74
163
1
0
0
3
28
Farhan Mandayam
25
161
2
2
0
21
29
Landon Hampton
73
141
2
0
0
19
30
Remigiusz Warszawski
75
118
4
1
0
4
31
Leônidas Saloio
75
110
142
14
0
5
32
Maslama Khaskheli
73
97
0
4
0
16
33
Shlok Kaushal
22
84
0
0
0
0
34
Jaffar Ijaz Butt
20
80
2
0
0
8
35
Dharmendra Ranganath
71
74
62
0
0
1
36
Galal Laskani
71
69
3
0
0
1
37
Yoginder Unnikrishnan
29
Triyuga
43
0
0
0
4
38
Norgay Singh
34
42
29
1
0
1
39
Kinara Babito
63
42
9
39
0
12
40
Yohan Chakravarty
39
FC Farīdābād #2
41
0
0
18
0
41
Pradeep Nemkul
36
41
52
0
0
1
42
Ahmed Souiri
60
39
19
0
0
0
43
Jabber Tarkhan
61
39
1
25
0
14
44
Sengi Rinchen
32
37
4
0
0
3
45
Baichung Shashidhar
67
37
28
2
0
1
46
Firdos Chughtai
21
36
0
0
6
1
47
Tanuj Telwala
21
FC Ulhasnagar
36
0
0
0
0
48
Sumandam Ruchi
63
36
12
34
0
14
49
Naag Veer
68
35
13
33
0
10
50
Rao Kuchis
27
34
4
0
0
2
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games