FC Baotou #27 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1ge Sandro Abashize79559140043
2cn Kuan Hoong77538001162
3cn Liang Lum675331367098
4pw Semo Malolu65509792260189
5cn Ch'ang-chieh Teoh7348040027
6la Đồng Toàn Thắng8146330035
7pt Bruno Gusmão6044726171098
8cn Hai-dong Xiang66446220145
9tw See-tong Su7640620510018
10cn Kung Go723868008
11cn Yi-xiao Sanfeng7437925510015
12cn Joy-shan Ling6836748425014
13cn Chut-sai Ling713558610108
14cn Si-xun Yin8131736168054
15cn Kwan-yew Bai3330520015
16cn Tzu-hsia Wong3329417044
17cn Guo Zizhong6625817039
18cn Ching-wei Luo302555006
19mo Tian-yun Ming272351644063
20cn Ah-cy Bo2919988908
21cn Xu-gang Shang311844465052
22tw Hsien-feng Xue28181815037
23tw Luo-shan Da821801198033
24mo Jun Chua7917800580
25cn Guo-feng Zheng2417700020
26tw Qing-nian Wan711771267061
27cn Mun-wah Dan26158453016
28cn Yu-bao Han7013301025
29jp Osamu Kenkyusha3012600160
30hk Andy Stonebreaker2399316033
31cn Bang-xao Lai68671003
32ru Mikhail Ponsetin37640000
33cn An-yi Fan68591006
34fr Henry Marche723440200
35hk Cham Yung24330010
36jp Mokuami Sugase63330000
37pf Kamira Adachi613211100
38cg Sundiata Drogba793212000
39cm Shane Crabb22310050
40cn Zhao-hui Yeung26cn El Chalten310000
41cn Chia-liang Ho27ro Drumul Tavernei3111100
42hk Chik Sat79311001
43cn Liang-hsi Fu72300000
44tw Cong Choi71300000
45af Qutuz Almoussi75300002
46tw Ming-feng He783066012
47tw Shu-yen Ho29tw Banana TianMu290000
48cn Xiao-gang Hui662979010
49cn Ming-an Lee69280009
50hr Patrik Dejanović24271002

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.