XiaKe cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1jp Kenzaburo Kaima6363461036
2cn Kuang-yin Ching6256833414019
3cn Jing-bo Hsieh64565121017
4hk Seth Fowle625325230100
5cn Fu-Kang Liu3750924029015
6cn Shi-min Ts'ai66490110022
7tw Qing-nian Quan60477001128
8cn Shi-xian Geng694742748029
9tw Man-keung Joe72463241800130
10cn He-ping Luo71462111080122
11cn Quan Sheh3843580075
12cn Jing-quo Bi7242080064
13cn Hou Yun7041720015
14cn Kang Yin7339500660
15cn Tsu-wee Chua7439530025
16cn Chang-yong Kuo-Chang7639229414015
17cn Chun-hua Yei8139115780120
18gw Olapade Obasanho66373571840152
19ar Leonel Balades6332842045
20cn Bing-de Lam8031819045
21cn Xian-gan Lee2829500991
22cn Kuei-lin Bi32291429018
23cn Ying-hua Sheh2824720019
24cn Tze-meng Dan7722061109
25mo Lu-fang Mi281940108
26cn Joy-shan Chen-fu2819032046
27cn Ju-yi Feng3118540010
28cn Zi-yang Shen249200016
29hk Kei Ying34760000
30cn Kong Ling246200015
31cn Yao-pang Tung25550008
32cn Yeow-whye Kan21460005
33cn He-ping Lopan22420002
34be Reinier Lardenoit204248018
35cn Guang Nan193401014
36mk Dragi Tsarknias683318000
37kr Ching-Ying Noh21320008
38tw Dong Si-ma66321000
39sl Umaru Sidebe65320004
40fr Marc Machel68321000
41cn Tong Yuan21cn 河北中基3127202
42ao Kabo Makue73310002
43mo Bor-zeng Chong28nu Vaiea City FC3042504
44tw Chi-ming Ming69300000
45cn Han Yee69300001
46jp Giichi Maehata73300002
47hk Sing Lang672900120
48mo Zhuo-cheng Chan18mo 阿贾克斯2745011
49cn Shen Yin212300015
50kr Kyo-Moon Jeung19220006

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.