FC Pingdingshan #15 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1ht Emile Prost6358992042
2ki Einu Ataiamelaho6051427115017
3la Dương Tuấn Kiệt6150552019
4gib Lázaro Díaz de Cerio6449025890216
5pa Pedro Goyaes62487001741
6jp Sakutaro Kikugawa63457101016
7cn Siu-chung Fou3743026830017
8cn Jian-cheng Feng3742860020
9hk Yiu Bat3442412500104
10si Patrik Logar6740035113083
11jp Fujimaro Hasegawa31398781780142
12cn Huai-yu Chu3338390130
13nl Ferdinand Wessels673732092104
14cn Ju-long Teng77346151034
15cn Bu-wei Sha793331762209
16it Gianluigi Carpegiani653281682096
17nu Lowai Rupuma71307223404
18cn Yong-hong Lim3027944027
19cn Xiao-yan Ang69279339088
20cn Lao Dong31278613030
21cn Xiang-ling Pei322751011840101
22cn Jang-lu Ngui7624361043
23cn Lu Hwa3023700412
24cn Jian Shen282216003
25cn Zhi-huan Ming7420500200
26nl Daniel Stranger75187319042
27cn Quon Shi7517321026
28tw Mei-shan Lim6816220024
29cn Jang-lu Lam6714867400
30kr Soon-Teck Yim7614400260
31cn Shan-tang Ec241371611004
32cn Ju-long Cong68134319035
33cn Zuo-qian Liu7213314022
34cn Luo-han Choi7613300230
35cn Ling-kung Dun2512001011
36ve Francisco Javier Gancedo7311200180
37cn Ding-bong Kai75111021014
38cn Lang Cao651108209
39cn Hwui-ning Ban711031476018
40ad Óliver Ibiaga7598223014
41cn Kai-shek Geng649216032
42cn Yifu Dung63840004
43gh Lansana El Sayed22820107
44cn Hsien-feng Yen668117027
45cn Tin-jong Ec66761008
46cn Zhang Wang267210014
47eng Jimmy Ascough716400015
48cn Guo-ning Hsu235848201
49cn Yat-sen Fen225701015
50cn Tak-wai Hung26473006

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.