Zhanjiang #13 cn

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 3 19 2020pl K. Dobrzyńskicn FC Tai'an #8cn Zhanjiang #13RSD3 176 462
tháng 6 9 2019kr W. Cholcn Zhanjiang #13Không cóRSD808 413
tháng 1 28 2019tv K. Tuilagijp Izumicn Zhanjiang #13 (Đang cho mượn)(RSD699 146)
tháng 1 3 2019cn Q. Xiangcn 春秋战国FCBcn Zhanjiang #13RSD12 026 151
tháng 12 7 2018dm A. Cookehk Tuen Muncn Zhanjiang #13 (Đang cho mượn)(RSD205 951)
tháng 11 10 2018cn X. Goeicn Zhanjiang #13Không cóRSD37 410
tháng 10 14 2018hk S. Chuthk Kowloon #16cn Zhanjiang #13RSD9 360 920
tháng 8 29 2018hk S. Poihk 大秦帝国cn Zhanjiang #13 (Đang cho mượn)(RSD100 140)
tháng 8 22 2018cn P. Shangcn Zhanjiang #13Không cóRSD1 116 665
tháng 8 21 2018cn C. Yucn Zhanjiang #13Không cóRSD13 117
tháng 8 1 2018cn K. Kwancn Zhanjiang #13Không cóRSD19 826
tháng 7 31 2018cn Q. Jiangchuancn Zhanjiang #13Không cóRSD1 116 665
tháng 7 29 2018cn C. Eccn Zhanjiang #13Không cóRSD29 250
tháng 7 9 2018eng L. Lokvenchk Quanwan #4cn Zhanjiang #13RSD3 567 867
tháng 7 5 2018es J. Maesehk Hong Kong Unitedcn Zhanjiang #13 (Đang cho mượn)(RSD282 048)
tháng 6 30 2018jp R. Masaocn Zhanjiang #13Không cóRSD24 745
tháng 6 11 2018cn C. Mokcn 成都香城cn Zhanjiang #13RSD7 648 869
tháng 6 9 2018cn L. Lokcn Zhanjiang #13Không cóRSD11 836
tháng 4 16 2018tw K. Yencn Zhanjiang #13Không cóRSD20 772
tháng 3 25 2018cn D. Yipcn ARCAEAcn Zhanjiang #13 (Đang cho mượn)(RSD112 086)
tháng 3 21 2018cn J. Chencn My Milancn Zhanjiang #13RSD6 741 072
tháng 1 28 2018cn H. Foucn FCWuhanHJLongcn Zhanjiang #13 (Đang cho mượn)(RSD121 697)
tháng 1 26 2018cn C. Facn shemovescn Zhanjiang #13RSD265 983
tháng 8 29 2017vn Q. Thành Tínjp Chiba #2cn Zhanjiang #13RSD1 563 374
tháng 8 23 2017cn Q. Jiangchuancn 辽宁足球俱乐部cn Zhanjiang #13RSD601 098