FC Huaibei #19 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1cn Ying-hua Lam70563251036
2af Boulos Lohkmiri69541532130195
3cn Wei-hong Mengfu6553717214029
4hk Ngau Zai6953272032
5cn Hui Tian675144509024
6cn Tso-i Dong76486131021
7it Gabriele Terracciano6548335013015
8hk Andrew Sine75452291910155
9cn Xing-peng Mok8044840017
10cn Sun Dai7342321030
11jp Utaemon Norika73404316057
12cn Gao Hsueh8039500822
13cn Wu-sheng Xun3436401016
14hk Chat Tsu7736200671
15cn Chih Shuang8432223014016
16cn Lan-fang Wong312952698088
17cn Hen-to Yong-chuan81287847060
18cn Yifu Chuko31280371280124
19cn Xiang-ling Chen272631139010
20cn Baio Qin2725470031
21cn Bin Mok2623500131
22cn Tyan-yu Yi2522920126
23cn Tso-i Huie2521796808
24cn Xiong Chong2620507051
25cn Tzu-jao Phan2616530028
26cn Shou-chien Mengfu2616321027
27vu Kuan Reihana84163148604
28cn Jian-cheng Xiang2716156029
29kp Gil-Hyung Son8213242505
30cn Wen-zhong Lin2312838030
31cn Hsui-chen Xue2612534308
32be Gilbert Leterme6411300015
33cn Bang-xao Kim2410303034
34cn Pu-feng Kun278831014
35cn Ka-fei Kum267210037
36cn Bei Sa69538001
37ch Gilbert Pettit65392501
38tw Zai-shuo Lau603353009
39tw Cheung Gong62301929011
40cn Luo-han Go69301001
41no Tor Erik Nordtveit7430425010
42tw Yu-shu Hark782993107
43sco Wilfred Metten402823201
44nz Davorin Koprivec69271111013
45kp Wah-Bo Chang29kp The 11th returning2617000
46cn Tung Lee27251003
47ms Alvin Veyon32eng Forever We Are Wolves25111010
48cn Way-ming Loh59251000
49ly Ismail Belhedes25ly Success FC22916014
50cn Ho-win Guao67150001

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.