FC 朱雀 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1de Philipp Sternhagen59578110052
2gn Daniel Leconte6553638024011
3by Ivan Yakovlev6750570048
4cn Hsueh-liang Shi64501845077
5kp Dae-Hyun Baik66501261480168
6cn Biao Wie6544510580130
7cn Mo Yue6543670064
8cn Luo-han Au6939522823015
9cn Ki-tong Guao373869811011
10tw Zhong-xian Han7238000750
11cn Bor-zeng Han6838081047
12cn Ming-feng Fan63359561810145
13cn Jing-shuan Zhengyi3734917046
14tw Kun Gu7134835970100
15bo Ferran Bienes313386206
16mx José Persa7233530420011
17cn Zuo-lin Ching6430800611
18cn Guo-dong Chew7330060021
19cn Wai-ho Lopan3027582029
20cn Te Mi7526549151055
21cn Ji Ong27251949051
22cn Zhi-gang Ong30251312039
23cn Kai-xi Wen6525018039
24ru Nikolai Guertov3323400321
25hu Márk Tomori2922332136093
26cn Ze-dong Lim29210421280100
27cn Chih-tui Yi342093361507
28cn Wei-qiang Lu3119322107
29cn Shou-feng Cheng7819120013
30cn Ah-cy Tao3018030037
31it Enea Ciaccheri2513331020
32bm Marlon Bevel261253007
33cn Han Cheng69107017017
34cn Xian-yao Thum269000010
35cn Hai-liang Sha278285507
36cn Xiong Kan29716007
37cn Hark Sui696643205
38cn Yu-eh Lee32cn 雅荷塘FC5700220
39cn Kao-kan Bai664500019
40cn Jing-quo An71310000
41ki Ulaline Mafileo25309100
42cn Xu-gang Hang53302000
43cn Ho Xiao23cn 春秋战国FCB2963008
44cn Chien-shih Jun30290008
45cn Yao-pang Ti38291843010
46cn Wu-sheng Chen73285809
47cn Hiang-ta Lam37270051
48hk Wa Chai7827710014
49ir Shahruz Mortazavi762611015
50cn Xiao-mei Kao65231101

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.