Hà Nội cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1br Guilherme Sardinha7338551021
2cn Ke-yue Lin6136572048
3cn Jian-ying Mar6333821028
4tw Li-ping Chow803381711207
5cn Chiang-hui Lin7131783048
6ir Changiz Kermani6728910034
7kos Todor Pasini3427400790
8pw Kopol Timu7925280015
9tw Ye-qing Fan7024970061
10hk Peter Tibbs76242259086
11cn Wei-hong Bian69233451074
12hk Wa Ngang3022641017
13hk Lin An652232793032
14cn Min Ling31vn HoangAn FC2121074069
15cn Cheng-qian Mar32212237806
16cn Ming-yu Kuo-Chang64208024090
17tw Shu-de Ou-yang7220600670
18cn Mao-you Koh6620500752
19cn Xiao-xuan Mingxia73204957048
20cn Xing-hua Kan30200863034
21cn Fa-tang Fan742001358033
22cn Shunshu Lin71200109305
23cn Gah-fat Feng7219530015
24mo Kao-kan Dee73191186304
25cn Bai-luo Qian71190230044
26cn Chong-yee Chu39ad Phoenix Vogel187150409
27cn Sun Jin3118699208
28hk San Ngoi3018452013
29de Hayko Müren36cn Xuzhou184856046
30tw Ah-cy Wong63183108604
31hk Mok Bek6918230033
32hk Guk Nau8018030016
33tw Chiang-hui Tsang6516783304
34cn Jian-gang Tsang2916611017
35cn Xun Niu6215920029
36cn Dou-wan Xiu2915863702
37cn Xinpeng Chan3715600511
38kr Joong-Kyung Chu70155843033
39hk Sit Seung80154213021
40it Feliciano Picotti8215000251
41cn See-tong Hsueh78149544020
42cn Zhong-yan Xie32sb FC Tulagi #214711028
43cn Bao-qing Sha7114676202
44kr Weon-Kee Lee3514360026
45cn Zong-ming Joo3113796200
46cn Jian-ying Ou7613658003
47kr Jong-Soo Gil77135131027
48tw Yi-ping Liu70134239023
49ir Bamshad Nejati6313141303
50kr Chae-P'il Jang6513000430

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.