Canton #23 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1cn Fo-hian Yao6756437921022
2cn Hi-yuan Jiao5752350042
3fr Roman Doreau6251320028
4jp Toki Jumonji72502626063
5tw Tak-wai Lin7248870036
6in Varun Gunturu63479150023
7tw Wan-fu Dan70479130026
8kos Anli Galimuna60467952110175
9cn Han-wu Nan344558740116
10ua Kirill Zaskin7744211038
11cm Jason Eary34441110047
12cn Hsi-chuen Wei704337860138
13eng Wes Goodnight3438220019
14cn Jen-ta Kwan613784021408
15cn Ke-yue Sang3537191029
16tw Xiao-yan Xiong7436858254094
17tw Ming-hoa Yap7133320615013
18il Giora Matz3132338618019
19tw Ning-qing Ding71322926066
20fr Jean Pierre Digby3029430050
21tw Li-zhi Xun6529360012
22cn Yin-xiang Tsung7227361016
23cn Zhong-yan Gou32255321047
24cn Khoi Cui3222700210
25cn Luo-lang Pan8021900272
26cn Da-xia Guan2918810016
27cn Chiah-jen Fan2818114029
28cn Hong-quan Kaige2614884010
29dm Euan McKissic791231001
30cn Yuan-zhang Ying271180109
31cn Wu Tieh6610100170
32cn Zhao-hui Lin31844203
33cn Zhang-sung Bo26770106
34cn Yu-hsui Song30630003
35fr Hugo Le Cordier2250134705
36cn Kuan Lai63400003
37kr Dae-Hyun Jang62340090
38br Germano Nolasco62330001
39cn Lu Lee24321001
40kn George Shoulder443200170
41cn Sun-wei Kung533236000
42cn Yen-ti Shua21cn 西北工业大学3121002
43cn Wing-tat Mok26cn 江苏顺虎311000
44cn Ai-de Xue46312000
45tw Tzu-yu Chung683132001
46cn Kai-ge Goei7231514016
47tw Wen-zhong Ye363037001
48tw Shen Yei673046012
49bg Krum Marazov262816014
50cn Chao-yang Tian67280003

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.