Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
BFC Viktoria Berlin 1889
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Goran Nikolić
56
524
404
30
0
8
2
Udo Lopper
51
522
17
60
0
123
3
Ferry Gehrig
58
486
9
0
0
13
4
Dietrich Fromm
29
470
338
6
0
7
5
Adrian Schroeder
29
462
5
0
0
19
6
Friederich Stamm
29
441
38
245
0
45
7
Heinz Nadelman
62
422
24
124
0
26
8
Alexander Schumann
74
416
0
0
168
1
9
Franco Carattoni
60
414
1
0
0
4
10
Helmut Heger
57
413
11
1
0
14
11
Ernst Heinkel
33
391
0
0
186
2
12
Andre Ziegenfuss
44
390
8
0
0
79
13
Jan Baudendistel
29
389
2
0
0
21
14
Albīns Lejiņš
59
385
0
0
130
0
15
Lars Freytag
61
363
21
105
0
27
16
Şevki Kusçu
61
362
6
0
0
3
17
Otto Homann
59
310
22
67
0
12
18
Alfred Heinicke
62
275
181
16
0
5
19
Gregory Colter
55
258
0
0
0
4
20
Eduardo Radić
25
229
0
0
0
3
21
Florian Prokop
68
228
35
93
0
32
22
Otar Botsvade
60
225
123
14
0
2
23
Uli Heune
25
217
1
0
0
3
24
Kevin Annaeus
29
Austria Lustenau
215
6
0
0
28
25
Daniel Papierz
36
215
44
122
0
94
26
Alexander Grossman
26
206
3
67
0
23
27
Mathias Fothen
64
205
4
0
0
18
28
Tristan Oberhammer
27
194
158
3
0
2
29
Alexander Bierbaum
62
189
3
0
0
1
30
Philip Massuthe
66
188
1
0
0
34
31
Konrad Rohde
63
178
109
5
0
3
32
Frane Majer
30
176
11
0
0
45
33
Zeki Kahveçi
67
173
92
12
0
5
34
Ferry Eckert
26
169
2
46
0
6
35
Bruno Theile
30
uscalais90
167
4
62
0
33
36
Tristan Hazelzet
29
FC Sumen 1975
162
10
0
0
28
37
Gustav Borcharding
68
160
12
1
0
8
38
Franz Haltzel
79
158
0
0
0
34
39
Patrick Gercke
64
146
12
33
0
13
40
Richard Landler
61
145
84
4
0
1
41
Patrick Unterhaching
76
139
0
0
2
5
42
Dieter Ulm
67
134
6
29
0
13
43
Marvin Spijkers
65
132
2
56
0
5
44
Günter Brühl
68
126
3
1
0
6
45
Arne Weissensteiner
75
116
0
0
0
16
46
Luuk Roorda
65
111
0
0
0
3
47
Theo Lebengut
26
104
0
36
0
5
48
Reinhold Wappler
29
FC Balzers
104
67
0
0
2
49
Fritz Wirtz
26
102
0
0
0
25
50
Pauls Vilnītis
75
101
4
0
0
20
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games