Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Ethiopia
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Nyakusa Birru
72
180
0
0
43
5
2
Huang-di Shi
63
147
0
0
22
2
3
Dula Teroitich
47
146
74
0
0
3
4
Tedros Alemayehu
71
145
6
76
0
11
5
Asmerom Wetege
67
126
0
12
0
7
6
Bisrat Muhavi
35
FC Nakuru
124
86
0
0
2
7
Fekadu Birgen
50
120
10
38
0
7
8
Roba Fita
40
117
0
0
16
0
9
Tsige Shikuku
82
112
0
0
25
1
10
Tekle Murmaba
69
111
14
34
0
21
11
Sahlu Kimutai
34
The Baby Red Dragon
109
1
34
0
30
12
Ezedine Sebuggwawo
32
Poland Alloces Force
109
0
0
0
2
13
Moneim Mekonnen
74
109
47
1
0
1
14
Ayele Kidane
70
107
0
1
0
2
15
Kelile Yami
56
104
0
0
0
7
16
Ali Chesire
66
104
0
0
0
1
17
Peto Ohyancha
72
104
0
0
0
3
18
Eshete Ivuti
74
104
3
35
0
11
19
Jojo Kogbara
45
102
0
25
0
28
20
Makonnen Keki
59
102
0
0
0
3
21
Johannes Tadesa
72
101
0
0
0
1
22
Gikuyu Odumbe
30
FC Groningen
100
57
2
0
2
23
Edris Trigana
53
99
0
11
0
2
24
Mamo Gahima
31
PETRA
98
0
0
0
2
25
Mamo Melaku
54
97
0
0
3
2
26
Tessfalfe Mwale
56
97
1
0
0
5
27
Tsige Ato
42
96
45
0
0
2
28
Bomani Mboya
41
95
0
0
0
1
29
Negash Cheromei
40
95
0
18
0
5
30
Makonnen Bisiligitwa
31
MXL Marin
94
10
46
0
6
31
Merid Kipkoech
72
93
1
22
0
6
32
Mubale Tadesse
31
Dansk Fodbold
90
41
0
0
5
33
Admassu Chipende
77
90
4
25
0
19
34
Kagale Garane
75
89
1
0
0
2
35
Mustefa Mulefu
71
87
54
2
0
0
36
Balinda Mwangata
56
85
0
0
0
3
37
Dida Biwott
78
84
0
0
0
0
38
Ghedi Matuma
74
81
0
0
0
1
39
Ezedine Tergat
41
80
0
24
0
4
40
Guedado Zike
70
80
0
0
0
3
41
Amsalu Gahima
79
80
0
0
0
2
42
Labaan Erza
72
78
40
1
0
1
43
Bayesa Kemboi
55
75
0
18
0
10
44
Ntagahera Amlak
31
Sonicstar fc
74
1
21
0
3
45
Lakew Tewolde
36
los cigarros
69
0
8
0
2
46
Lusala Tengelei
31
Colchester City #2
68
0
0
0
6
47
Hakizimana Areda
56
67
11
0
0
1
48
Bayisa Haregewoin
56
64
1
8
0
8
49
Jara Apio
67
63
28
1
0
0
50
Geressu Haddis
77
63
1
8
0
2
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng trưng bày
Danh sách rút gọn
© 2013
Delft Games