Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Pikisikys
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 85
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Alheib Pashedu
40
554
1075
66
0
9
2
Santiago Callanta
63
551
401
7
0
5
3
Axel Porrata
37
534
9
11
0
2
4
Alexandre Avelar
77
420
220
4
0
24
5
Gaj Žaja
65
386
3
1
0
9
6
Civan Inan
72
339
12
114
0
130
7
Marco Caratti
80
332
98
6
0
20
8
Yong-zhan Zizhong
60
330
23
104
0
102
9
Hugo Musiałek
60
329
5
0
0
41
10
Offin Dadie
71
326
0
0
95
3
11
Eduardo Del Sol
27
320
459
20
0
13
12
Baltasar Cordona
36
318
0
0
166
2
13
Iften Safri
37
303
9
108
0
3
14
Simão Laginha
76
266
3
5
0
40
15
Jeffrey Bridges
84
266
12
61
0
53
16
Imanol Limano
76
259
3
3
0
25
17
Steven Hamm
62
257
0
0
90
1
18
Timotije Kesemović
66
243
7
0
0
22
19
Isidro Valverde
62
241
5
79
0
44
20
Ray Dierman
62
208
31
1
0
8
21
Raúl Limontorres
77
199
6
78
0
69
22
Tony Maloney
29
166
11
52
0
19
23
Muharrem Demirkol
67
165
5
49
0
4
24
Sławomir Rzepka
68
153
1
0
0
21
25
Eduardo Noguelles
79
152
1
34
0
44
26
Auguste Murdac
68
146
0
0
0
3
27
Moisés Saloio
82
138
0
0
0
18
28
Henrijs Aizpurs
67
136
4
61
0
36
29
Mimum Beliah
27
125
3
0
0
2
30
Leo Serato
76
107
0
0
0
26
31
Kyereti Okpara
39
102
3
1
0
10
32
Atte Haapala
27
91
2
0
0
3
33
René Ruiseco
33
Moto Clube
91
77
5
0
7
34
Hwui-ning Chang
26
86
3
46
0
8
35
Dinmukahmed Jourchenko
61
86
0
0
27
0
36
Nkruma Ze
66
86
0
0
0
6
37
Basilio Armado
76
85
22
1
0
8
38
Vikenty Gorbatenko
21
84
89
9
0
0
39
Janeks Skujenieks
21
79
6
1
0
4
40
Andagalimp Erenavula
66
65
0
0
20
0
41
Hans Bolander
24
62
2
33
0
13
42
Álvaro Amezquita
78
59
0
11
0
41
43
David Balderas
75
53
0
0
0
4
44
Amennay Chedid
40
46
3
37
0
0
45
Zhechko Marinov
34
45
32
59
0
0
46
Ignacio Zárate
29
Lord of the Ring
43
67
48
0
3
47
Qian-hua Chio
30
Gamonie FC
43
56
55
0
1
48
Efim Ivachevich
35
FC Kamaz
43
2
36
0
1
49
Edward Shedder
23
MKE Ankaragücü
42
1
0
0
1
50
Marco Porciúncula
24
Montreal Impact
42
50
26
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games