Champasak ![Lào la](/img/flags/small/LA.png)
Cúp/Giải đấu hiện tại
Champasak vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | - | 81 |
![]() | ? | 81 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu Champasak đã tham gia.
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | - | 80 |
![]() | - | 79 |
![]() | BK | 78 |
![]() | 1/8 | 77 |
![]() | 1/8 | 76 |
![]() | - | 75 |
Giải đấu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | 8 | 80 |
![]() | 7 | 79 |
![]() | 78 | |
![]() | 3 | 78 |
![]() | 9 | 77 |
![]() | 76 | |
![]() | 2 | 76 |
![]() | 9 | 75 |
Cúp giao hữu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
6666 mùa 78 | V1 | 78 |
Fields of Dreams mùa 78 | V1 | 78 |