FC Kabul af

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 8 2024cn D. Gaoaf Polish Task Forceaf FC Kabul (Đang cho mượn)(RSD101 410)
tháng 5 3 2024af G. Mostafaaf FC KabulKhông cóRSD16 941
tháng 4 9 2024af Y. Elzayadyaf FC KabulKhông cóRSD170 485
tháng 4 8 2024af Y. Beriroaf FC KabulKhông cóRSD26 457
tháng 3 14 2024pl J. Bigosuz United INGaf FC Kabul (Đang cho mượn)(RSD86 676)
tháng 2 17 2024af H. Al Mehalelaf FC KabulKhông cóRSD740 514
tháng 2 16 2024af H. Skahaf FC KabulKhông cóRSD740 514
tháng 1 22 2024pl S. Paczuskiuz United INGaf FC Kabul (Đang cho mượn)(RSD119 209)
tháng 12 29 2023af I. Banonaf FC KabulKhông cóRSD615 278
tháng 12 29 2023ca T. Fouberttj Shanghai OMHaf FC KabulRSD39 255 848
tháng 12 28 2023af U. Al Shahyaniaf FC KabulKhông cóRSD13 910
tháng 12 26 2023af K. Berradiaf FC KabulKhông cóRSD24 908
tháng 11 4 2023af B. Belhamaf FC KabulKhông cóRSD69 268
tháng 10 6 2023uz V. Bakirovaf FC KabulKhông cóRSD68 228
tháng 8 16 2023ir B. Mehrayinaf FC KabulKhông cóRSD28 299
tháng 8 15 2023ir V. Mohtashamipooraf FC KabulKhông cóRSD12 124
tháng 7 23 2023af T. Pashaaf FC KabulKhông cóRSD16 453
tháng 6 2 2023af H. Psametiksaneithaf FC KabulKhông cóRSD10 928
tháng 1 19 2023af S. Rabbouaf FC KabulKhông cóRSD10 000
tháng 12 28 2022af R. Hamedaf FC Kabul #4af FC KabulRSD30 604 121
tháng 10 8 2022af M. Amenofisaf FC KabulKhông cóRSD39 922
tháng 8 17 2022ru A. Kukharchukaf FC KabulKhông cóRSD31 681
tháng 6 28 2022uz D. Rakhimovuz United INGaf FC Kabul (Đang cho mượn)(RSD211 348)
tháng 5 13 2022mn C. Arbisdk Jeverdrengeneaf FC KabulRSD26 975 028
tháng 12 2 2021uz A. Bakirovuz Real Tashkent FCaf FC Kabul (Đang cho mượn)(RSD397 308)