FC Kabul
Chuyển nhượng
Ngày | Cầu thủ | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
tháng 3 22 2021 | R. Maartens | Konyagücü Kurtları ► | FC Kabul (Đang cho mượn) | (RSD403 280) |
tháng 10 22 2018 | Ö. Sakaci | FC Ashgabat | FC Kabul (Đang cho mượn) | (RSD276 795) |
tháng 10 16 2018 | M. Pudulis | FC Yylanly | FC Kabul | RSD14 152 254 |
tháng 8 27 2018 | P. Shibaev | Karaganda | FC Kabul (Đang cho mượn) | (RSD154 902) |
tháng 7 1 2018 | Y. Hsueh | FC Bäherden | FC Kabul | RSD5 329 325 |
tháng 3 20 2018 | R. Galiullin | FK Tashkent #4 | FC Kabul | RSD12 706 355 |
tháng 1 6 2018 | Q. Bat-Uul | FC Ulaanbaatar #23 | FC Kabul | RSD1 005 301 |
tháng 12 10 2017 | R. Adkisson | FC Ölgij | FC Kabul | RSD5 876 700 |
tháng 12 5 2017 | K. Ankhu | FC Nigersaurus | FC Kabul | RSD19 194 094 |
tháng 10 14 2017 | M. Białas | Real Tashkent FC | FC Kabul | RSD48 099 183 |
tháng 3 22 2016 | F. Ouke | FC Chudand | FC Kabul | RSD2 392 855 |
tháng 12 16 2015 | V. Zagryazhskiy | Dushanbe #7 | FC Kabul (Đang cho mượn) | (RSD53 323) |
tháng 9 24 2015 | J. Konchalovskiy | FK Tashkent #3 | FC Kabul | RSD501 585 |