FC Nadi #5 fj

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 2 5 2020fj A. Wanfj FC Nadi #5Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 1 30 2020us V. Blethenus Colonials FCfj FC Nadi #5 (Đang cho mượn)(RSD801 190)
tháng 1 29 2020to A. Leaupepefj FC Nadi #5tv Asau #4RSD3 360 031
tháng 1 27 2020au J. Chauncellorfj FC Nadi #5ws FC GataivaiRSD2 881 968
tháng 1 27 2020bm D. Phelpsfj FC Nadi #5ws FC MatavaiRSD3 246 389
tháng 12 10 2019sx B. Booseyus range ridersfj FC Nadi #5RSD30 000 000
tháng 12 9 2019md N. Kartsovfj FC Nadi #5lv FC Jelgava #9 (Đang cho mượn)(RSD56 866)
tháng 12 8 2019pl W. Miśkiewiczmq FC Le Robertfj FC Nadi #5RSD26 070 000
tháng 12 8 2019au T. Threaderau Melbourne Victoryfj FC Nadi #5 (Đang cho mượn)(RSD9 949 030)
tháng 12 8 2019tw Y. Songtw FC Chiai #3fj FC Nadi #5RSD24 643 840
tháng 12 4 2019bb P. Peayfj FC Nadi #5ck FC Avarua #28RSD2 681 954
tháng 12 4 2019eng W. Weantfj FC Nadi #5ng FC IcheuRSD4 512 621
tháng 10 16 2019sz V. Leatherfj FC Nadi #5to FC Neiafu #7RSD3 680 390
tháng 9 22 2019vg F. Rashfj FC Nadi #5as FC Faleniu #4RSD2 470 258
tháng 9 22 2019za L. Beltzhooverfj FC Nadi #5fj FC Lautoka #2RSD3 360 031
tháng 9 19 2019fj A. Obifj FC Nadi #5ws FC SaipipiRSD3 526 441
tháng 8 26 2019au S. Humphreycn FC Nanchang #19fj FC Nadi #5 (Đang cho mượn)(RSD2 988 000)
tháng 8 25 2019md N. Kartsovmd FC Causanifj FC Nadi #5RSD1 234 000
tháng 8 25 2019ie A. Gowanie Tullamore Unitedfj FC Nadi #5RSD6 462 931
tháng 8 24 2019bs D. Fiddlerfj FC Nadi #5pw FC NgereklmadelRSD2 881 968
tháng 8 24 2019tz R. Mufamadifj FC Nadi #5as FC Tafuna #2RSD1 068 478
tháng 8 24 2019au S. Sibolefj FC Nadi #5fj FC Lautoka #7RSD854 391
tháng 7 9 2019fj A. Obifj FC Nadi #5pf milan U13 (Đang cho mượn)(RSD170 249)
tháng 7 4 2019zw P. Montshiwazw INTER Zanettifj FC Nadi #5 (Đang cho mượn)(RSD700 128)
tháng 7 4 2019vg J. Salyerscn Hefei FCfj FC Nadi #5 (Đang cho mượn)(RSD373 543)