Hanoi #9
Chuyển nhượng
Ngày | Cầu thủ | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
tháng 6 28 2020 | P. Cao | Hanoi #9 | Không có | RSD740 514 |
tháng 2 24 2019 | P. Văn Lân | Hanoi #9 | Không có | RSD28 313 |
tháng 2 23 2019 | L. Trúc Cương | Ho Chi Minh City #18 | Hanoi #9 | RSD1 296 188 |
tháng 10 14 2018 | N. Phú Hiệp | Hanoi #9 | Không có | RSD25 802 |
tháng 8 26 2018 | I. Bahorin | Hanoi #9 | Ho Chi Minh City #18 | RSD6 843 308 |
tháng 8 1 2018 | T. Thuận Anh | Hanoi #9 | Không có | RSD29 320 |
tháng 7 30 2018 | P. Ðạt Dũng | Hanoi #9 | Không có | RSD25 860 |
tháng 7 29 2018 | L. Việt Khoa | Hanoi #9 | Không có | RSD66 081 |
tháng 7 10 2018 | V. Venkataramanan | Eagle Football Club | Hanoi #9 (Đang cho mượn) | (RSD162 689) |
tháng 2 2 2018 | E. Maimaran | Hanoi #9 | FC Cècèrlèg #3 | RSD1 877 987 |
tháng 1 29 2018 | I. Bahorin | Cửu Long | Hanoi #9 | RSD7 629 200 |
tháng 1 28 2018 | G. Cheremisinov | Славянский Бирюк | Hanoi #9 (Đang cho mượn) | (RSD132 959) |
tháng 1 26 2018 | M. Gwentshe | Hanoi #9 | FC Kuria | RSD720 281 |
tháng 1 26 2018 | N. Rijo | FC Lukang | Hanoi #9 | RSD6 781 760 |
tháng 1 26 2018 | A. Lasheras | FC Kemerovo | Hanoi #9 | RSD5 952 960 |
tháng 1 3 2018 | G. Fugunaga | Okinawa #2 | Hanoi #9 | RSD1 561 632 |
tháng 1 3 2018 | P. Darkin | Cửu Long | Hanoi #9 | RSD20 274 080 |
tháng 12 6 2017 | A. Rohani | Da Lat #3 | Hanoi #9 | RSD3 163 000 |
tháng 12 5 2017 | Z. Ho | FC Chilung #10 | Hanoi #9 | RSD1 757 280 |
tháng 11 13 2017 | C. Ganbold | Hanoi #9 | Osaka #2 | RSD688 986 |
tháng 11 13 2017 | P. Ratzlaff | Cửu Long | Hanoi #9 | RSD4 701 400 |
tháng 10 21 2017 | F. Behar | Hanoi #9 | FC Kota Kinabalu #5 | RSD540 888 |
tháng 10 21 2017 | N. Pala | Hanoi #9 | FC Kampung Baru Subang | RSD767 687 |
tháng 10 20 2017 | E. Cui | 皇家海军联队 | Hanoi #9 (Đang cho mượn) | (RSD272 740) |
tháng 10 16 2017 | E. Maimaran | Cửu Long | Hanoi #9 | RSD9 820 800 |