FC Ruse #5 bg

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 9 16 2022hr L. Kovačecbg FC Ruse #5Không cóRSD10 000
tháng 9 15 2022tr T. Bıçakcıbg FC Ruse #5Không cóRSD53 611
tháng 9 15 2022tw Z. Mahhr NK Olujabg FC Ruse #5RSD4 358 202
tháng 7 2 2021hr M. Brkanbg FC Ruse #5Không cóRSD1 586 304
tháng 6 29 2021pl N. Falińskibg FC Ruse #4bg FC Ruse #5RSD5 088 301
tháng 5 11 2021hu D. Somogyihu Szentendre Fcbg FC Ruse #5 (Đang cho mượn)(RSD448 561)
tháng 4 15 2021us A. Lovegodbg FC Ruse #5Không cóRSD1 698 769
tháng 3 22 2021ad L. Lamonthu FC Mezőgecsebg FC Ruse #5 (Đang cho mượn)(RSD1 066 350)
tháng 3 22 2021hu D. Somogyihu Szentendre Fcbg FC Ruse #5 (Đang cho mượn)(RSD313 241)
tháng 12 30 2020mz M. Mdinganebg FC Ruse #5pt BerimBau F CRSD2 661 682
tháng 12 8 2020bg I. Ozalanbg FC Ruse #5Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 12 8 2020bg R. Kjurkchievbg FC Ruse #5Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 12 8 2020bg V. Ermenkovbg FC Ruse #5Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 11 8 2020lv F. Rakišsbg FC Ruse #5hu ZsoBácsi FCRSD2 744 562
tháng 7 28 2020hu B. Muchabg FC Ruse #5Không cóRSD2 164 259
tháng 12 11 2019lv F. Rakišshr NK JUNAK Sinjbg FC Ruse #5RSD24 742 772
tháng 12 11 2019hu F. Kozmahu Újpestbg FC Ruse #5 (Đang cho mượn)(RSD1 396 641)
tháng 12 8 2019hr T. Lekićro CSM Râmnicu Vâlceabg FC Ruse #5RSD25 638 145
tháng 12 8 2019us A. Lovegodro CSM Râmnicu Vâlceabg FC Ruse #5RSD24 575 107
tháng 12 6 2019gf L. Renouardbg FC Ruse #5dk Roskilde BKRSD2 915 361
tháng 10 22 2019hu I. Kerékgyártóhu * Diósgyőri VTK *bg FC Ruse #5RSD22 636 181
tháng 10 20 2019tr U. Marazbg FC Ruse #5tw Feretory of SoulsRSD2 915 362
tháng 10 17 2019hu B. Muchahu Bala Town FCbg FC Ruse #5RSD17 832 147
tháng 8 30 2019er A. Barrochhu FC Mezőgecsebg FC Ruse #5 (Đang cho mượn)(RSD740 881)
tháng 8 24 2019hu R. Mátraibg FC Ruse #5me Giant Opera 2008RSD35 140 561