Da Lat #3 vn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1vn Đoàn Ngọc Ðoàn551115002285
2vn Kim Kim Hoàng78501001131
3gn Aren Fodio394645318097
4pf Tuki Meninga7044941037
5cn Wu-ji Dan5544233038
6hr Ognjen Balaban574369110099
7cn Dou-wan Sun6942384021
8tj Arad Rohani75399254708
9vn Tiết Minh Danh6939800391
10cn Kong Chiao5839133226056
11aw Alfred Schenkman723804009
12tw Dou-guan Dong59370337908
13hr Ruðer Šimunić7436020025
14gn Usman Diakité733562970072
15zm Maqoma Ts'ehlo5734816135024
16gh Olapade Ikeba5533774015
17tw Yi-lin Jong633344121079
18rs Ozren Čordašić583291008
19jp Sojuro Hideaki673282002
20jp Hiroyuki Shichirobei72318164065
21vn Đoàn Văn Lộc2831610048
22vn Văn Kỳ3131300021
23vn Đoàn Ðình Nhân26312188900
24bg Kaloyan Denchev723054204091
25vn Phùng Hoàng Duệ3629642117068
26ws Puhi Kai69291195008
27tw Zee-loo Fang64278210309
28tm Alper Ürkmez41258378099
29vn Từ Việt Long27252267078
30vn Ngô Kiến Bình3025041102038
31pl Erwin Kałuża36sk FC Bratislava25024122051
32nc Gerardo Frisoni77248199508
33vn Phạm Anh Khải3124724023
34mo Ta-kai Lo62247777079
35hk Wong-Po Yin582434004
36vn Vi Quân282426138042
37vn Ngô Phú Hiệp3123100781
38vn Trần Kiên Trung30227174204
39tw Hiang-ta Thien6322611119080
40nl Steven Numan7322410035
41vn Vũ Chấn Hùng2722011033
42cu Narciso Amberron7321949100
43jp Reijiro Takasu68210751092
44vn Nguyễn Trọng Tường2520430033
45es Paulo Ribelles35vn Thành Phố Hạ Long #72031469061
46tw Shing Yue751935120060
47np Amchila Mahato66191934012
48vn Huỳnh Thế Huấn6518500013
49tw Yin-tou Pai5817590303
50ao Nyenyedzi Loribe7916750019

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.