Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
William Penn FC
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Alex Kreider
77
642
440
46
0
16
2
Vilhelms Špaks
75
621
14
58
0
27
3
Jason Richardson
80
608
50
171
0
195
4
Alec Cande
83
548
2
2
0
13
5
Hong-quan Ju
82
546
0
0
106
1
6
Fedor Markov
78
526
70
221
0
121
7
Toby Prew
33
523
12
5
0
31
8
Naia Tuilagi
35
502
5
12
0
50
9
Nigel Rafe
38
475
0
0
116
3
10
Anrijs Varakājs
77
468
187
20
0
17
11
Darren Farwick
66
419
0
0
56
0
12
Eric Doumen
69
413
7
1
0
20
13
Danny Hennissy
71
406
19
61
0
83
14
Liam Barnett
33
405
257
29
0
18
15
Kurt Gooden
28
361
53
157
0
140
16
Nigel Belt
71
351
114
9
0
13
17
Sean Ayrton
37
349
159
27
0
11
18
Isaac Casamayor
31
341
257
82
0
17
19
Liu-chun Lok
79
337
3
0
0
3
20
Greg Aplin
63
336
8
0
0
89
21
Iker Delpin
66
321
15
82
0
79
22
Ernest Ruiz
66
320
13
2
0
12
23
Eduard Buigas
65
316
258
9
0
16
24
Damian Higgins
31
RC Marseille 04
300
2
51
0
73
25
Finlay Claypool
28
299
7
73
0
151
26
Brendan Stannard
63
256
5
45
0
49
27
Ming Lam
28
236
168
28
0
11
28
Alex Burgess
28
218
2
26
0
45
29
Gaetan Samarani
36
Corpus Christi
217
82
4
0
8
30
Kevin Sheridan
32
FC Micoud #3
206
3
10
0
47
31
Romeu Linhares
23
165
0
0
35
0
32
Isaac Strickland
65
165
0
0
20
0
33
Kai-shek Fu
21
150
2
1
0
10
34
Jean-Baptiste Lenentine
26
139
0
16
0
40
35
Janeks Kasparsons
64
139
5
28
0
3
36
Fedor Shalnikov
31
Cow Of Chomelix
138
2
2
0
15
37
Ricky Appleyard
66
119
0
1
0
33
38
Saled Zeroual
21
116
0
3
0
20
39
Pete Blythe
64
113
2
0
0
45
40
Charles Beaucourt
70
106
77
1
0
4
41
Tommaso Gattuso
21
105
6
0
0
6
42
Enzo Llanas
64
97
86
10
0
4
43
Edward Hinton
68
97
0
0
0
21
44
Enric Rúa
79
97
0
0
0
5
45
Curtley Blight
70
67
1
0
0
28
46
Dave Kilner
34
Ho Chi Minh City #18
52
0
0
15
1
47
Mardy Six
36
Caracas #23
43
2
0
0
15
48
Tobías Frutos
30
FC Charlotte Amalie #3
39
1
4
0
19
49
Jerome Bobot
66
39
2
0
0
0
50
Benito Angulo
66
38
9
17
0
7
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games