Pailin kh

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1vn Vũ Hữu Toàn3564153938048
2la Komalat Saiwaeo8264181081
3ru Kolya Chernienko61635213036
4my Awuf Hadi71557842670198
5vn Tạ Hữu Vĩnh3654810029
6vn Nguyễn Vinh Diệu6654320040
7cn Kang Zhang7953537815015
8kh Hem Chey78525202051
9kh Hem Muul7948900563
10mm Kalicharan Sailendra6847418912016
11lv Zigmārs Grieķis76474401680176
12vn Quách Hữu Tân3046190039
13my Fariduddin Nurul77448151130129
14tv Tipi Maasi77432737067
15cn Yifu Huie7542218214013
16kh Vhadtma Ouch73403114097
17kh Nhek Im74387130056
18kh Youk Hoeung363853210119
19kh Vathana Meas7637970056
20cn Hao Hark75333857089
21la Nguyễn Huân Võ3133080061
22mm Neeraj Bhattaraj623100002
23vn Lương Duy Cẩn693021487010
24vn Đinh Thiên Ân30297129234073
25kh Pach Sihanouk272911014076
26kh Montana Suramarit2621480054
27cn Guo-xiu Huie6220040108027
28th Sanouk Yongchaiyudh3119744025
29ph Mark Antopia70195118905
30vn Đoàn Phụng Việt6418160025
31kh Sopheara Sann27168499021
32kh Hu Tioulong24167131016
33kh Son Toan2114620029
34ph Omkar Mahabala2213321040
35kh Nhek Mian2111240025
36kh Khieu Som2311100034
37kh Sao Suon279801034
38kh Sovann Sisowath237910022
39nu Hei Benga806602012
40kh Ieng Chea235800101
41ph Samson Sabangan64370060
42ph Jesus Mamiit713723003
43tw Si-xun An67360000
44al Gazment Selmani6336425010
45pw Wherehiko Makura67360000
46kh Arun Suon723600020
47sz Tyson Gaine6335622012
48mr Irwah Serezo6134319010
49sg Maha Chakrabonse703309011
50cn Han-wu Zeng82310405

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.